Có 2 kết quả:
简单化 jiǎn dān huà ㄐㄧㄢˇ ㄉㄢ ㄏㄨㄚˋ • 簡單化 jiǎn dān huà ㄐㄧㄢˇ ㄉㄢ ㄏㄨㄚˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) simplification
(2) to simplify
(2) to simplify
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) simplification
(2) to simplify
(2) to simplify
Bình luận 0